Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
plus
|
phó từ
hơn
sức khoẻ là quý hơn hết
càng
càng biết nó người ta càng quý nó
(không) c̣n, (không) nữa
nó không mệt nữa
xem fort
nhiều nhất là
xem tôt
xem bien
xem autant
xem de
xem de
nhất, vào hạng hơn cả
thêm vào
c̣n hơn nữa
nhất
đẹp nhất
không hơn không kém
cũng không
hết sức
hắn hết sức sung sướng
quá, hơn
lúc ấy đă quá nửa đêm
hơn phân nửa
không c̣n nữa, đâu c̣n
đă nửa đêm, không c̣n khách qua lại nữa
ước ǵ không c̣n; thôi đừng nữa
ước ǵ không c̣n chiến tranh
thôi đừng làm ồn nữa!
ít nhiều
hơn nữa
người nhiều kẻ ít
không thêm ǵ nữa
nhiều nhất là
tính từ
thêm, cộng với
hai cộng ba là năm
một cái ḥm, hai cái va-li thêm một gói lớn
danh từ giống đực
số nhiều nhất; số cao nhất; cái nhiều nhất
số nhiều nhất mà nó nhận được
(toán học) dấu cộng
phản nghĩa Moins .