Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
nấu
|
cuire; chauffer
cuire du riz
chauffer de l'eau
bouillir le linge
(từ cũ, nghĩa cũ) s'adonner à l'étude