Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
mỗi khi
|
chaque fois
il me salue chaque fois qu'il me voit
chaque fois que j'essaie, je rate