Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
màng não
|
(giải phẫu học) méninge
(y học) méningocoque
méningisme
méningocèle
méningiome
méningite