Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
kém đi
|
faiblir; s'affaiblir
mémoire qui faiblit
la vue qui s'affaiblit