Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
gáy
|
(giải phẫu học) nuque
coiffure qui dégage la nuque
dos
dos d'un livre
(động vật học) chanter
les coqs chantent à l'aube