Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
dặc dặc
|
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) infiniment
avoir le coeur ifiniment triste