Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
cà rà
|
(tiếng địa phương) s'attarder
s'attarder sur un sujet
như cà rà