Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
mòi
|
(động vật học) xem cá mòi
trace
traces des poissons dans l'eau
signe; air
c'est bon signe
ce ménage a l'air de bien gagner dans le travail