Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Pháp
đông lân
|
(từ cũ, nghĩa cũ) voisin de l'est
un théier amplexicaule penchait sa cime vers la maison du voisin de l'est