Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ướt
[ướt]
|
soaked; wet
I got my clothes/feet wet
Try not to get your shoes wet !
The roads are often slippery when wet