Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ơn
[ơn]
|
danh từ.
favour; grace; good deed; boon; good turn
to do a favour and earn resentment instead.
gratitude, thankfulness
show gratitude
high favour and great virtue