Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đáp
[đáp]
|
to answer; to reply
To make a reply to somebody
to requite; to repay
Her love had never been requited
to take (train, plane)
(nói về máy bay) to land
The plane had to make an emergency landing