Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đã
[đã]
|
already
It's already late
Ten o'clock already!
The door is already open
first
Let's learn first !
Shoot first and ask questions later !
not content with ...
Not content/satisfied with being rich, he wants to be famous as well
(đùa cợt) to achieve orgasm; to climax