Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đái
[đái]
|
to make/pass water; to have a pee/wee-wee; to relieve oneself; to urinate; to piddle; to piss; to do number one
The dog peed on the carpet