Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thảm
[thảm]
|
carpet; rug; matting
This rug gets dirty very easily/quickly
doormat
Wipe your feet on the doormat!
to cover
tragic