Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đeo
[đeo]
|
to wear; to put on
to carry
To carry a weapon slung over one's shoulder
to stick to somebody; to cling to somebody
To cling/stick to somebody like glue