Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đạo
[đạo]
|
faith; religion
The Christian/Buddhist/Muslim religion; The Christian/Buddhist/Muslim faith
What faith are you?; What's your religion?; What religion are you?
Don't joke about religion in their family !; Religion isn't a joking matter in their family
(Lão giáo) Way of Nature; Tao