Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đạn
[đạn]
|
bullet, cartridge; shell; (nói chung) ammunition
A bullet penetrated his right lung
This is a bulletproof/ballproof vest
He was shot and injured
To be killed by a gunshot wound in the head