Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xuất viện
[xuất viện]
|
to be discharged from hospital; to come out of hospital
The patient is not fit enough to be discharged (from hospital)
He can't leave hospital until the wound has completely healed