Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xoa dịu
[xoa dịu]
|
to appease; to mollify; to alleviate; to calm; to relieve
The Prime Minister sacrificed one of his Ministers to appease the press