Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xe tăng
[xe tăng]
|
(tiếng Pháp gọi là Tank) tank
To disable a tank regiment
Modern tanks resemble those of 50 years ago but are better armored, faster, and use more powerful cannons.