Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xai
[xai]
|
size
What size do you take?; What's your size?; What size are you?
Tôi mặc "xai " XL
I take (a) size XL
We both wear the same size