Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xưa nay
[xưa nay]
|
long since; for a long time
It was long thought that...; it was thought for a long time that ...
We've been good friends for a long time
I've long since got used to it
It's a traditionally female job