Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xăm
[xăm]
|
to tattoo
Tattoo of an anchor; anchor tattoo
He had tattoos across his chest
To get tattooed all over
To have one's arm tattooed