Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xét lại
[xét lại]
|
to re-examine; to review; to reconsider
(chính trị) revisionist
Revisionism