Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vừa ý
[vừa ý]
|
to please; to satisfy; to be to somebody's liking/taste
Does this painting please/satisfy you?; Is this painting to your liking/satisfaction?
Nobody can satisfy him : He is just like a king/He is not unlike a king
Satisfaction or your money back !
satisfactory
It is very difficult to write a book satisfactory to all social classes