Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vết bẩn
[vết bẩn]
|
spot; stain; smear
To remove a stain; To wash out a stain; To wipe off a stain