Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vô tội
[vô tội]
|
sinless; guiltless; clean-handed; innocent
The innocent victims of mindless violence
To prove somebody's innocence
To find somebody innocent/not guilty
He insisted on his innocence
Hands stained with the blood of innocent people