Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vòng tay
[vòng tay]
|
bracelet
arms
To fall into somebody's arms
To stretch one's arms wide; To throw one's arms out
To greet/welcome somebody with open arms