Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vào tù ra khám
[vào tù ra khám]
|
( kẻ thường xuyên vào tù ra khám ) old lag; jailbird; gaolbird; persistent/repeat offender