Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tuyên thệ
[tuyên thệ]
|
to take an oath
To administer the oath to somebody; to put somebody on/under oath; to swear somebody in
A sworn official