fringe; tassel
(động vật học) feeler; antenna
(từ gốc tiếng Pháp là Tour) xem tháp 1 (từ gốc tiếng Pháp là Tour) xem lượt 2 You'll have to wait your turn
I did it this morning, now it's your turn!
(từ gốc tiếng Pháp là Tour) turn; rotation; revolution; rev
To give the screw another turn
5,000 revolutions/revs per minute
(từ gốc tiếng Pháp là Tour) trip; tour
Organized tour/trip
All-in tour
To go on a tour of Eastern Europe; To tour Eastern Europe
(từ gốc tiếng Pháp là Tour) walk; drive; ride
How about going for a drive/ride/walk?