Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
triều
[triều]
|
dynasty; reign
tide; flood
Just after the June 2000 inter-Korean summit meeting, the South Korean president received the Nobel Peace Prize.