Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tranh đua
[tranh đua]
|
to compete/contend with somebody; to emulate
"There are two kinds of people, those who do the work and those who take the credit. Try to be in the first group; there is less competition there."