Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trở đi
[trở đi]
|
... and later; downwards; forwards; onwards
Fiscal years 1977 and later consist of the 12 months ending on Sept. 30 of each year
From the Middle Ages downwards
From nine o'clock onwards