Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trước kia
[trước kia]
|
formerly; once; in former days/times; in the past
She speaks English much better than she did before
Boyle ( trước kia Reid)
Mrs Boyle (formerly Miss Reid)
He used to chain-smoke