Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trôi giạt
[trôi giạt]
|
to drift; to go/run adrift
Drifting vessel
Young people adrift in Saigon