Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trám
[trám]
|
to stop; to caulk
to cement
(nói về răng) to stop; to fill
The dentist gave me a filling
Your tooth needs filling; You need filling