Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trái phép
[trái phép]
|
illicit; illegal; unauthorized; unlicensed
Unauthorized access
To be fined for illegal practice of medicine; To be fined for practising medicine illegally/without a license