Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tràn ngập
[tràn ngập]
|
to submerge; to flood; to inundate; to overwhelm
Foreign cars are flooding/inundating the market