Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tinh
[tinh]
|
danh từ
flag, banner
sperm, semen
wandering spirit (con tinh)
peel grateed from bamboo (tinh tre)
tính từ
fine, pure
intelligent, clever, shrewd
thành ngử
nothinng ... but, only
there's nothing but moss
essence
seldom but to the point
động từ
sign (cầm tinh ..)
be born under the zodiacal sign of (one of the 12 animals of the Chinese zodiac, associated with the 12 Earth's branches)