Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiền thưởng
[tiền thưởng]
|
prize money; bonus; gratuity; premium; reward
Incentive/productivity bonus
The Americans received numberless tips from Iraqis interested in the $25 million reward.