Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thu hẹp
[thu hẹp]
|
to narrow; (nghĩa bóng) to restrict; to reduce; to curtail
The gap between the two teams has narrowed considerably
To curtail one's expenses; to tighten one's belt/the purse-strings