Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thoả hiệp
[thoả hiệp]
|
to compromise with somebody; to bargain with somebody; to meet somebody halfway
A compromise between two measures