Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thiệp
[thiệp]
|
card
Wedding invitation
Invitation card
Compliment slip; greetings card
Christmas card
New Year greetings card
Would you like to send a card with the flowers; Would you like to attach a card to the flowers?