Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thiệt
[thiệt]
|
tính từ
như thật thực
real, true
động từ
to lose
to damage
to suffer a loss
loss of lives and properties