Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thiêu trụi
[thiêu trụi]
|
to burn down; to burn to the ground; to reduce to ashes
The terrorists burned the embassy down