Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tha bổng
[tha bổng]
|
to clear somebody from a charge/an accusation; to acquit
The court acquits him for lack of evidence.