Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thỉnh thoảng
[thỉnh thoảng]
|
from time to time; sometimes; occasionally; now and then; now and again
I saw him at intervals during my stay